sister cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sister cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sister cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sister cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sister cell

    * kỹ thuật

    y học:

    tế bào chị em