sister ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sister ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sister ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sister ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sister ship
* kinh tế
tàu chị em
tàu cùng chủ
tàu cùng cỡ
tàu ngang cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sister ship
a ship that is one of two or more similar ships built at the same time