sissembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sissembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sissembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sissembly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sissembly

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tháo rời ra