sisyphean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sisyphean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sisyphean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sisyphean.

Từ điển Anh Việt

  • sisyphean

    /,sisi'fi:ən/

    * tính từ

    như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)

    (nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn

    (nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sisyphean

    of or relating to Sisyphus

    both extremely effortful and futile