comrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comrade.

Từ điển Anh Việt

  • comrade

    /'kɔmrid/

    * danh từ

    bạn, đồng chí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comrade

    * kỹ thuật

    đồng chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comrade

    a fellow member of the Communist Party

    Similar:

    companion: a friend who is frequently in the company of another

    drinking companions

    comrades in arms

    Synonyms: fellow, familiar, associate

    brother: used as a term of address for those male persons engaged in the same movement

    Greetings, comrade!