comradely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comradely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comradely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comradely.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comradely
heartily friendly and congenial
Synonyms: hail-fellow, hail-fellow-well-met
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).