comrade-in-arms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comrade-in-arms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comrade-in-arms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comrade-in-arms.

Từ điển Anh Việt

  • comrade-in-arms

    /'kəmridin'ɑ:mz/

    * danh từ

    bạn chiến đấu