companion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companion.

Từ điển Anh Việt

  • companion

    /kəm'pænjən/

    * danh từ

    bạn, bầu bạn

    faithful companion: người bạn trung thành

    the companions of the journey: những người bạn (đi) đường

    người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)

    sổ tay, sách hướng dẫn

    the gardener's companion: sổ tay người làm vườn

    vật cùng đôi

    companion shoe: chiếc giày cùng đôi

    * nội động từ

    (+ with) làm bạn với

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • companion

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet