companionability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
companionability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companionability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companionability.
Từ điển Anh Việt
companionability
/kəm,pænjənə'biliti/ (companionableness) /kəm'pænjənəblnis/
* danh từ
tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
companionability
suitability to be a companion
Synonyms: companionableness