companionably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companionably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companionably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companionably.

Từ điển Anh Việt

  • companionably

    xem companionable