companionate marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companionate marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companionate marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companionate marriage.

Từ điển Anh Việt

  • companionate marriage

    /kəm'pænjənit'mæridʤ/

    * danh từ

    sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)