companionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companionate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • companionate

    like a companion

    companionate marriage

    a companionate dog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).