companionship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companionship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companionship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companionship.

Từ điển Anh Việt

  • companionship

    /kəm'pænjənʃip/

    * danh từ

    tình bạn, tình bạn bè

    a companionship of many years: tình bè bạn trong nhiều năm

    to enjoy someone's companionship: kết thân với ai, làm bạn với ai

    (ngành in) tổ thợ sắp chữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • companionship

    Similar:

    company: the state of being with someone

    he missed their company

    he enjoyed the society of his friends

    Synonyms: fellowship, society