companion fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companion fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companion fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companion fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • companion fault

    * kỹ thuật

    phay kèm

    phay phụ