companion fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
companion fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companion fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companion fault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
companion fault
* kỹ thuật
phay kèm
phay phụ
Từ liên quan
- companion
- companionate
- companionway
- companion-way
- companionable
- companionably
- companionship
- companion chip
- companion fare
- companion rate
- companion-cell
- companion fault
- companion matrix
- companion member
- companion source
- companionability
- companion product
- companion-in-arms
- companionableness
- companion specimen
- companionate marriage