companion rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companion rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companion rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companion rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • companion rate

    * kinh tế

    suất giá cho người cùng mướn