companion member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

companion member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm companion member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của companion member.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • companion member

    * kỹ thuật

    giá vòm

    xây dựng:

    ván vòm