fellow traveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fellow traveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow traveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow traveller.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fellow traveller
Similar:
fellow traveler: a communist sympathizer (but not a member of the Communist Party)
companion: a traveler who accompanies you
Synonyms: fellow traveler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fellow
- fellowship
- fellow-feel
- fellow-heir
- fellow-being
- fellow member
- fellow worker
- fellow-author
- fellow-helper
- fellow-worker
- fellow feeling
- fellow-citizen
- fellow-feeling
- fellow traveler
- fellow-creature
- fellow traveller
- fellow-my-leader
- fellow-passenger
- fellow-traveller
- fellow subsidiary
- fellow-countryman
- fellow-citizenship
- fellow subsidiaries