fellow-my-leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow-my-leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow-my-leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow-my-leader.

Từ điển Anh Việt

  • fellow-my-leader

    /'feloumai,li:də/

    * tính từ

    (thông tục) theo sau, "bám đít"