fellow-feeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow-feeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow-feeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow-feeling.

Từ điển Anh Việt

  • fellow-feeling

    /'felou'li:liɳ/

    * danh từ

    sự thông cảm, sự hiểu nhau

    sự đồng quan điểm