fellow feeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fellow feeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow feeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow feeling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fellow feeling
Similar:
sympathy: sharing the feelings of others (especially feelings of sorrow or anguish)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fellow
- fellowship
- fellow-feel
- fellow-heir
- fellow-being
- fellow member
- fellow worker
- fellow-author
- fellow-helper
- fellow-worker
- fellow feeling
- fellow-citizen
- fellow-feeling
- fellow traveler
- fellow-creature
- fellow traveller
- fellow-my-leader
- fellow-passenger
- fellow-traveller
- fellow subsidiary
- fellow-countryman
- fellow-citizenship
- fellow subsidiaries