fellow-traveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow-traveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow-traveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow-traveller.

Từ điển Anh Việt

  • fellow-traveller

    /'felou'trævlə/

    * danh từ

    (như) fellow-passenger

    người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng