fellow-creature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow-creature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow-creature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow-creature.

Từ điển Anh Việt

  • fellow-creature

    /'felou'kri:tʃə/

    * danh từ

    đồng loại