fellow-citizenship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow-citizenship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow-citizenship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow-citizenship.

Từ điển Anh Việt

  • fellow-citizenship

    /'felou'sitiznʃip/

    * danh từ

    tình đồng bào