fellow-feel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow-feel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow-feel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow-feel.

Từ điển Anh Việt

  • fellow-feel

    * ngoại động từ

    (từ hiếm) đồng cảm