fellow worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow worker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fellow worker

    * kinh tế

    người cộng tác

Từ điển Anh Anh - Wordnet