colleague nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colleague nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colleague giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colleague.

Từ điển Anh Việt

  • colleague

    /kɔ'li:g/

    * danh từ

    bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colleague

    * kinh tế

    bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colleague

    an associate that one works with

    Synonyms: co-worker, fellow worker, workfellow

    a person who is member of one's class or profession

    the surgeon consulted his colleagues

    he sent e-mail to his fellow hackers

    Synonyms: confrere, fellow