fellow member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow member.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fellow member

    Similar:

    member: one of the persons who compose a social group (especially individuals who have joined and participate in a group organization)

    only members will be admitted

    a member of the faculty

    she was introduced to all the members of his family

    Antonyms: nonmember

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).