fellow-worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fellow-worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fellow-worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fellow-worker.

Từ điển Anh Việt

  • fellow-worker

    /'felou'wə:kə/

    * danh từ

    bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp

    người cộng tác