brother-in-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brother-in-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brother-in-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brother-in-law.

Từ điển Anh Việt

  • brother-in-law

    /'brðərinlɔ:/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law

    anh (em) rể; anh (em) vợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brother-in-law

    a brother by marriage