fizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fizzle.

Từ điển Anh Việt

  • fizzle

    /'fizl/

    * danh từ

    tiếng xèo xèo; tiếng xì xì

    sự thất bại

    * nội động từ

    xèo xèo; xì xì

    to fizzle out

    thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fizzle

    Similar:

    hiss: a fricative sound (especially as an expression of disapproval)

    the performers could not be heard over the hissing of the audience

    Synonyms: hissing, hushing, sibilation

    flop: a complete failure

    the play was a dismal flop

    Synonyms: bust

    taper off: end weakly

    The music just petered out--there was no proper ending

    Synonyms: peter out, fizzle out