taper off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taper off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taper off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taper off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taper off
end weakly
The music just petered out--there was no proper ending
Synonyms: peter out, fizzle out, fizzle
become smaller or less active
Business tapered off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- taper
- tapers
- tapered
- tapering
- taper key
- taper off
- taper tap
- taper bend
- taper bolt
- taper file
- taper pile
- taper pipe
- taper plug
- taper seat
- taper slot
- taper bevel
- taper dowel
- taper shank
- tapered hub
- tapered pad
- tapered pin
- taper boring
- taper collet
- taper cutter
- taper keyway
- taper lifter
- taper linear
- taper reamer
- taper sleeve
- taper thread
- taper washer
- taper-reamed
- tapered beam
- tapered pile
- tapered plug
- tapered pole
- tapered wing
- tapered worm
- tapering off
- taper bearing
- taper keyhole
- taper milling
- taper turning
- tapered fiber
- tapered fibre
- tapered punch
- tapered shell
- tapered teeth
- tapered tenon
- tapered-ended