taper off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taper off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taper off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taper off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taper off

    end weakly

    The music just petered out--there was no proper ending

    Synonyms: peter out, fizzle out, fizzle

    become smaller or less active

    Business tapered off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).