taper cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taper cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taper cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taper cutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taper cutter
* kỹ thuật
dao khoét lỗ
Từ liên quan
- taper
- tapers
- tapered
- tapering
- taper key
- taper off
- taper tap
- taper bend
- taper bolt
- taper file
- taper pile
- taper pipe
- taper plug
- taper seat
- taper slot
- taper bevel
- taper dowel
- taper shank
- tapered hub
- tapered pad
- tapered pin
- taper boring
- taper collet
- taper cutter
- taper keyway
- taper lifter
- taper linear
- taper reamer
- taper sleeve
- taper thread
- taper washer
- taper-reamed
- tapered beam
- tapered pile
- tapered plug
- tapered pole
- tapered wing
- tapered worm
- tapering off
- taper bearing
- taper keyhole
- taper milling
- taper turning
- tapered fiber
- tapered fibre
- tapered punch
- tapered shell
- tapered teeth
- tapered tenon
- tapered-ended