tapering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tapering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapering.

Từ điển Anh Việt

  • tapering

    /'teipəriɳ/

    * tính từ

    thon thon, bóp nhọn, búp măng

    tapering trousers: quần thót ống, quần bóp ống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tapering

    * kinh tế

    thuộc phí, mức phí giảm dần

    * kỹ thuật

    độ côn

    hình côn

    hóa học & vật liệu:

    thôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tapering

    the act of gradually lowering the size or amount

    the doctor prescribed the tapering of the dose

    Similar:

    taper: diminish gradually

    Interested tapered off

    sharpen: give a point to

    The candles are tapered

    Synonyms: taper, point

    tapered: becoming gradually narrower

    long tapering fingers

    trousers with tapered legs

    Synonyms: narrowing

    dwindling: gradually decreasing until little remains

    Synonyms: tapering off