tapered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tapered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapered.

Từ điển Anh Việt

  • tapered

    * tính từ

    hình nón; có dạng cái nêm

    vót thon; vót nhọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tapered

    * kỹ thuật

    có hình nêm

    côn

    dốc

    hình nêm

    nhọn

    xiên

    hóa học & vật liệu:

    bị vát nhọn

    xây dựng:

    có hình nón

    cơ khí & công trình:

    dạng côn

    thuôn vuốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tapered

    becoming gradually narrower

    long tapering fingers

    trousers with tapered legs

    Synonyms: tapering, narrowing

    Similar:

    taper: diminish gradually

    Interested tapered off

    sharpen: give a point to

    The candles are tapered

    Synonyms: taper, point