tapered waveguide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tapered waveguide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapered waveguide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapered waveguide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tapered waveguide
* kỹ thuật
ống dẫn sóng hẹp đầu
vật lý:
ống dẫn sóng hình côn
ống dẫn sóng thuôn dần
Từ liên quan
- tapered
- tapered hub
- tapered pad
- tapered pin
- tapered beam
- tapered pile
- tapered plug
- tapered pole
- tapered wing
- tapered worm
- tapered fiber
- tapered fibre
- tapered punch
- tapered shell
- tapered teeth
- tapered tenon
- tapered-ended
- tapered collar
- tapered column
- tapered cotter
- tapered curves
- tapered needle
- tapered wedges
- tapered bearing
- tapered section
- tapered axle end
- tapered shaft end
- tapered waveguide
- tapered stop bevel
- tapered tread stair
- tapered distribution
- tapered illumination
- tapered hermetic ring
- tapered roller bearing
- tapered-edge wallboard
- tapered compression ring
- tapered transmission line
- tapered string of drill pipe