tapered distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tapered distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapered distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapered distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tapered distribution

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phân phối hình chuông