tapered roller bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tapered roller bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapered roller bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapered roller bearing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tapered roller bearing
* kỹ thuật
bạc ống hình tròn
ổ đũa côn
ổ lăn côn
cơ khí & công trình:
bạc đạn côn
Từ liên quan
- tapered
- tapered hub
- tapered pad
- tapered pin
- tapered beam
- tapered pile
- tapered plug
- tapered pole
- tapered wing
- tapered worm
- tapered fiber
- tapered fibre
- tapered punch
- tapered shell
- tapered teeth
- tapered tenon
- tapered-ended
- tapered collar
- tapered column
- tapered cotter
- tapered curves
- tapered needle
- tapered wedges
- tapered bearing
- tapered section
- tapered axle end
- tapered shaft end
- tapered waveguide
- tapered stop bevel
- tapered tread stair
- tapered distribution
- tapered illumination
- tapered hermetic ring
- tapered roller bearing
- tapered-edge wallboard
- tapered compression ring
- tapered transmission line
- tapered string of drill pipe