tapering off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tapering off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapering off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapering off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tapering off

    Similar:

    dwindling: gradually decreasing until little remains

    Synonyms: tapering

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).