tapering distance rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tapering distance rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tapering distance rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tapering distance rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tapering distance rate
* kinh tế
suất cước giảm dần cự li xa
suất cước giảm dần cự ly xa