razzing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
razzing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razzing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razzing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
razzing
Similar:
boo: a cry or noise made to express displeasure or contempt
Synonyms: hoot, Bronx cheer, hiss, raspberry, razz, snort, bird
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).