raspberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raspberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raspberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raspberry.

Từ điển Anh Việt

  • raspberry

    /'rɑ:zbəri/

    * danh từ

    quả mâm xôi

    (thực vật học) cây mâm xôi

    (từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raspberry

    * kinh tế

    cây ngấy

    quả ngấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raspberry

    woody brambles bearing usually red but sometimes black or yellow fruits that separate from the receptacle when ripe and are rounder and smaller than blackberries

    Synonyms: raspberry bush

    red or black edible aggregate berries usually smaller than the related blackberries

    Similar:

    boo: a cry or noise made to express displeasure or contempt

    Synonyms: hoot, Bronx cheer, hiss, razzing, razz, snort, bird