woosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woosh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woosh

    move with a sibilant sound

    He whooshed the doors open

    Synonyms: whoosh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).