overlapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overlapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlapping.
Từ điển Anh Việt
overlapping
* danh từ
sự chồng
độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overlapping
Similar:
imbrication: covering with a design in which one element covers a part of another (as with tiles or shingles)
Synonyms: lapping
overlap: coincide partially or wholly
Our vacations overlap
overlap: extend over and cover a part of
The roofs of the houses overlap in this crowded city