overlap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overlap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlap.

Từ điển Anh Việt

  • overlap

    /'ouvəlæp/

    * danh từ

    sự gối lên nhau

    phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]

    * ngoại động từ

    lấn lên, gối lên

    * nội động từ

    lấn lên nhau, gối lên nhau

  • overlap

    phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overlap

    a representation of common ground between theories or phenomena

    there was no overlap between their proposals

    Synonyms: convergence, intersection

    the property of partial coincidence in time

    coincide partially or wholly

    Our vacations overlap

    extend over and cover a part of

    The roofs of the houses overlap in this crowded city

    Similar:

    lap: a flap that lies over another part

    the lap of the shingles should be at least ten inches