overlapped block motion compensation (obmc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overlapped block motion compensation (obmc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlapped block motion compensation (obmc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlapped block motion compensation (obmc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overlapped block motion compensation (obmc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bù chuyển dịch của khối xếp chồng