imbrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imbrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbrication.

Từ điển Anh Việt

  • imbrication

    /,imbri'keiʃn/

    * danh từ

    sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)

    (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imbrication

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiểu vảy rồng

    hóa học & vật liệu:

    sự phủ lên

    sự trùm lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imbrication

    covering with a design in which one element covers a part of another (as with tiles or shingles)

    Synonyms: overlapping, lapping