lapicide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lapicide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapicide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapicide.

Từ điển Anh Việt

  • lapicide

    /'læpisaid/

    * danh từ

    thợ khắc đá, thợ khắc bia đá