lapidator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lapidator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapidator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapidator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lapidator

    Similar:

    stoner: an attacker who pelts the victim with stones (especially with intent to kill)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).