stoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stoner

    * kinh tế

    máy đập hạt rắn

    máy tách đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stoner

    an attacker who pelts the victim with stones (especially with intent to kill)

    Synonyms: lapidator

    Similar:

    stone: of any of various dull tannish or grey colors