lapwing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lapwing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapwing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapwing.
Từ điển Anh Việt
lapwing
/'læpwiɳ/
* danh từ
(động vật học) chim te te
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lapwing
large crested Old World plover having wattles and spurs
Synonyms: green plover, peewit, pewit